Hotline: 0962451414    Cấp cứu: 0913125115    Tư vấn cai thuốc lá: 18008056    Đặt lịch khám: 0814350359    Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Tên gọi Giá Quyết định
23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65600 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
22.0077.1233 Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) 1178000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) 65600 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) 65600 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) 65600 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
23.0168.1498 Định lượng Vancomycin 529000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
K05.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa 474700 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
K31.1968 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng I 58140 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21800 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
12.0448.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1348000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
12.0368.2040 Truyền hoá chất tĩnh mạch 133000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
21.0066.0886 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 60000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 240000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
K21.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực 229200 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
K21.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực 242100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
K21.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực 270500 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
K21.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực 308500 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
K21.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực 339000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
10.0405.0156 Nong niệu đạo 252000 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0485.0235 Giác hơi 34500 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 32300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 36100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 69300 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0386.0271 Thủy châm điều trị liệt dương 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0385.0271 Thủy châm điều trị di tinh 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0383.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0382.0271 Thủy châm điều trị lác cơ năng 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0381.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0372.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0363.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0349.0271 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0348.0271 Thủy châm điều trị thống kinh 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0346.0271 Thủy châm điều trị sa tử cung 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0345.0271 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0343.0271 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0341.0271 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0339.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0336.0271 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0335.0271 Thủy châm điều trị mày đay 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT
08.0334.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 70100 Thông tư số 22/2023/TT-BYT