Hotline: 0962451414    Cấp cứu: 0913125115    Tư vấn cai thuốc lá: 18008056    Đặt lịch khám: 0814350359    Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Tên gọi Giá Quyết định
28.0504.0561 Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp 5589000 13/2020/TT-BYT
28.0500.1134 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép 3980000 13/2020/TT-BYT
28.0499.1134 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ c 3980000 13/2020/TT-BYT
28.0496.1134 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3980000 13/2020/TT-BYT
28.0495.1134 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 3980000 13/2020/TT-BYT
28.0468.1134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3980000 13/2020/TT-BYT
28.0467.1134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3980000 13/2020/TT-BYT
28.0466.1134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3980000 13/2020/TT-BYT
28.0439.1064 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3527000 13/2020/TT-BYT
28.0435.0583 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũ 1965000 13/2020/TT-BYT
28.0425.0583 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ 1965000 13/2020/TT-BYT
28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân b 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân b 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng g 4228000 13/2020/TT-BYT
28.0386.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng 4228000 13/2020/TT-BYT
28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng gh 4228000 13/2020/TT-BYT
28.0382.0584 Phẫu thuật ghép móng 1242000 13/2020/TT-BYT
28.0380.0573 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0373.0574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thâ 4228000 13/2020/TT-BYT
28.0372.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự t 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dù 2686000 13/2020/TT-BYT
28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 6153000 13/2020/TT-BYT
28.0348.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 6153000 13/2020/TT-BYT
28.0347.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 6153000 13/2020/TT-BYT
28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh 2963000 13/2020/TT-BYT
28.0342.0559 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 2963000 13/2020/TT-BYT
28.0340.0559 Nối gân duỗi 2963000 13/2020/TT-BYT
28.0338.0559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuậ 2963000 13/2020/TT-BYT
28.0337.0559 Nối gân gấp 2963000 13/2020/TT-BYT
28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với 3750000 13/2020/TT-BYT
28.0331.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các v 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các v 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các v 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0325.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0324.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạ 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép d 4907000 13/2020/TT-BYT
28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c 3325000 13/2020/TT-BYT
28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳn 4907000 13/2020/TT-BYT
28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cán 4907000 13/2020/TT-BYT
28.0312.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới 3610000 13/2020/TT-BYT
28.0305.0574 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có 4228000 13/2020/TT-BYT
28.0304.0575 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép d 2790000 13/2020/TT-BYT
28.0304.0574 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép d 4228000 13/2020/TT-BYT
28.0299.0662 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2660000 13/2020/TT-BYT
28.0298.1126 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da t 4907000 13/2020/TT-BYT
28.0297.1137 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cu 3601000 13/2020/TT-BYT
28.0296.0651 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 2619000 13/2020/TT-BYT
28.0295.1136 Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm h 4770000 13/2020/TT-BYT