Mã |
Tên gọi |
Giá |
Quyết định |
GLK03 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Lão học |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTM02_hihi |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GKTH03 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa |
558,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GBN_L3 |
Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng I |
69,870 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
NLG_GL5H1 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
NLG_GL4H1 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
NLG_GL3H1 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
NLG_GL2H1 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
NLG_GL1H1 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNgA02 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNgA06 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNgA05 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNgA04 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNgA03 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
YHCT_GBN3 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
69,870 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
YHCT_GBN2 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
82,140 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GYHCT03 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
232,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GYHCT02 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GVLTL07 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
232,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GVLTL06 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GVLTL05 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GVLTL04 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GVLTL03 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GVLTL02 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GUB06 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GUB05 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GUB04 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GUB03 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GUB02 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNC12 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNC11 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNC09 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GNC06 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GHSCD01 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chống độc |
558,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GHSCD07 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chống độc |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GHSCD06 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chống độc |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GHSTC03 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực |
928,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GHSTC02 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực |
558,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GHSCD04 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chống độc |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GHSCD05 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chống độc |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTMH05 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTMH04 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTMH03 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTMH02 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTMH06 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GRMH06 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GRHM05 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GRMH04 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GRMH03 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GRHM02 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GPS06 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
273,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GPS05 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
286,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GPS04 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
320,700 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GPS03 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
364,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GPS02 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
400,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GLK02 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTM01 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
558,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GTM02 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GKTH02 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
GKNTTN01 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu |
305,500 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |