Mã |
Tên gọi |
Giá |
Quyết định |
28.0504.0561 |
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp |
5589000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0500.1134 |
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép |
3980000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0499.1134 |
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ c |
3980000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0496.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
3980000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0495.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
3980000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0468.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
3980000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0467.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
3980000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
3980000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0439.1064 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
3527000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0435.0583 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũ |
1965000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0425.0583 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ |
1965000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân b |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân b |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng g |
4228000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng |
4228000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng gh |
4228000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0382.0584 |
Phẫu thuật ghép móng |
1242000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0380.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thâ |
4228000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự t |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0365.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dù |
2686000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0350.0552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
6153000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0348.0552 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
6153000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0347.0552 |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu |
6153000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
2963000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2963000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2963000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuậ |
2963000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2963000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với |
3750000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0331.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các v |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các v |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các v |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạ |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép d |
4907000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0320.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0319.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0318.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp c |
3325000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳn |
4907000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cán |
4907000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0312.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới |
3610000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0305.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có |
4228000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0304.0575 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép d |
2790000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0304.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép d |
4228000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0299.0662 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2660000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0298.1126 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da t |
4907000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0297.1137 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cu |
3601000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0296.0651 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2619000 |
13/2020/TT-BYT |
28.0295.1136 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm h |
4770000 |
13/2020/TT-BYT |