Hotline: 0962451414    Cấp cứu: 0913125115    Tư vấn cai thuốc lá: 18008056    Đặt lịch khám: 0814350359    Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Tên gọi Giá Quyết định
GLK03 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Lão học 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTM02_hihi Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GKTH03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa 558,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GBN_L3 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng I 69,870 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
NLG_GL5H1 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
NLG_GL4H1 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
NLG_GL3H1 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
NLG_GL2H1 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
NLG_GL1H1 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNgA02 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNgA06 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNgA05 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNgA04 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNgA03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
YHCT_GBN3 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 69,870 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
YHCT_GBN2 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 82,140 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GYHCT03 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 232,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GYHCT02 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GVLTL07 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 232,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GVLTL06 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GVLTL05 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GVLTL04 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GVLTL03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GVLTL02 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GUB06 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GUB05 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GUB04 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GUB03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GUB02 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNC12 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNC11 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNC09 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GNC06 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GHSCD01 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chống độc 558,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GHSCD07 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chống độc 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GHSCD06 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chống độc 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GHSTC03 Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực 928,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GHSTC02 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực 558,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GHSCD04 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chống độc 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GHSCD05 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chống độc 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTMH05 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTMH04 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTMH03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTMH02 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTMH06 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GRMH06 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GRHM05 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GRMH04 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GRMH03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GRHM02 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GPS06 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 273,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GPS05 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 286,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GPS04 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 320,700 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GPS03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 364,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GPS02 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 400,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GLK02 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTM01 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch 558,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GTM02 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GKTH02 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
GKNTTN01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu 305,500 3300/QĐ-BYT | 3649/BV