BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN
Mã | Tên gọi | Giá | Quyết định |
---|---|---|---|
23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65600 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
22.0077.1233 | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | 1178000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) | 65600 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) | 65600 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) | 65600 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
23.0168.1498 | Định lượng Vancomycin | 529000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
K05.1905 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa | 474700 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
K31.1968 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng I | 58140 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21800 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
12.0448.1187 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 1348000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
12.0368.2040 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | 133000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
21.0066.0886 | Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 60000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
23.0140.1555 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 240000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
K21.1916 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực | 229200 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
K21.1943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực | 242100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
K21.1937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực | 270500 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
K21.1931 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực | 308500 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
K21.1927 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại Lồng Ngực | 339000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 252000 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0485.0235 | Giác hơi | 34500 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 32300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 36100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 69300 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0386.0271 | Thủy châm điều trị liệt dương | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0385.0271 | Thủy châm điều trị di tinh | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0381.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0372.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0349.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0348.0271 | Thủy châm điều trị thống kinh | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0346.0271 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0345.0271 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0343.0271 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0341.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0336.0271 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0335.0271 | Thủy châm điều trị mày đay | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |
08.0334.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 70100 | Thông tư số 21/2023/TT-BYT Thông tư số 22/2023/TT-BYT |