DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ NGUYỆN (YÊU CẦU)
(Kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-BV ngày 05 tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới).
Đơn vị tính: VND
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | GIÁ DỊCH VỤ |
* | Công khám của Chuyên gia | |
1 | Khám và kê đơn của bác sĩ trong nước đối với bệnh nhân trong nước | 100,000 |
2 | Khám và kê đơn của bác sĩ trong nước với bệnh nhân nước ngoài | 200,000 |
3 | Khám và kê đơn của chuyên gia nước ngoài đối với bệnh nhân trong nước | 300,000 |
4 | Khám và kê đơn của chuyên gia (GS-PGS) đối với bệnh nhân trong nước | 400,000 |
** | Giá ngày giường nằm điều trị nội trú | |
1 | Áp dụng với 1 giường/phòng khép kín, có tivi, có điều hòa... | 1,200,000 |
2 | Áp dụng với 2 giường/phòng khép kín, có tivi, có điều hòa ... | 600,000 |
3 | Áp dụng với 3 giường/phòng khép kín, có tivi, có điều hòa ... | 400,000 |
4 | Áp dụng với 4 giường/phòng khép kín, có tivi, có điều hòa ... | 300,000 |
I | Siêu âm | |
1 | Siêu âm ổ bụng | 196,000 |
2 | Siêu âm tuyến giáp | 196,000 |
3 | Siêu âm màng phổi | 196,000 |
4 | Siêu âm tử cung phần phụ | 196,000 |
5 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 196,000 |
6 | Siêu âm thai nhi 3 tháng đầu | 196,000 |
7 | Siêu âm thai nhi 3 tháng giữa | 196,000 |
8 | Siêu âm thai nhi 3 tháng cuối | 196,000 |
9 | Siêu âm hạch vùng cổ | 196,000 |
10 | Siêu âm khớp ( gối, háng, khuỷu, cổ tay...) | 196,000 |
11 | Siêu âm phần mềm ( da, tổ chức dưới da, cơ...) | 196,000 |
12 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 196,000 |
13 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 196,000 |
14 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 220,000 |
15 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 250,000 |
16 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 250,000 |
17 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh chi dưới | 250,000 |
18 | Siêu âm Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 250,000 |
19 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 250,000 |
II | Chụp X-quang số hóa | |
20 | Chụp thực quản có thuốc cản quang | 255,000 |
21 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 354,000 |
22 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 422,000 |
23 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 661,500 |
24 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang | 650,000 |
25 | Chụp tủy sống có tiêm thuốc | 595,000 |
26 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 100,000 |
27 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 100,000 |
28 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 150,000 |
29 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 150,000 |
30 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
31 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 150,000 |
32 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 150,000 |
33 | Chụp X-quang khớp khủy thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
34 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 150,000 |
35 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 150,000 |
36 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 150,000 |
37 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 150,000 |
38 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
39 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
40 | Chụp X-quang xương đùi thẳng, nghiêng | 150,000 |
41 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
42 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng, nghiêng | 150,000 |
43 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
44 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
45 | Chụp X-quang sọ thẳng, nghiêng | 150,000 |
46 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
47 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
48 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
49 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
50 | Chụp X-quang xương bàn ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
51 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng, nghiêng | 150,000 |
52 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng, nghiêng | 150,000 |
53 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng, nghiêng | 150,000 |
54 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
55 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
56 | Chụp X-quang xương đùi thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
57 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | 150,000 |
58 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 100,000 |
59 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 150,000 |
60 | Chụp X-quang ngực thẳng | 100,000 |
61 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 100,000 |
62 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 100,000 |
63 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 100,000 |
64 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 150,000 |
65 | Chụp X-quang tuyến vú | 100,000 |
66 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng bằng số hóa | 462,700 |
67 | Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng | 150,000 |
68 | Chụp X-quang Blondeau | 100,000 |
69 | Chụp X-quang Hirtz | 100,000 |
70 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | 100,000 |
71 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 100,000 |
72 | Chụp X-quang Schuller | 100,000 |
73 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | 100,000 |
74 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 100,000 |
75 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 150,000 |
76 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 150,000 |
77 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
78 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 150,000 |
79 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 150,000 |
80 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 150,000 |
81 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 150,000 |
III | Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ | |
82 | Chụp CT Scanner sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
83 | Chụp CT Scanner hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
84 | Chụp CT Scanner lòng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
85 | Chụp CT Scanner bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
86 | Chụp CT Scanner tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
87 | Chụp CT Scanner hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
88 | Chụp CT Scanner cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
89 | Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
90 | Chụp CT Sanner khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
91 | Chụp CT Scanner xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 750,000 |
92 | Chụp CT Scanner sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,100,000 |
93 | Chụp CT Scanner lòng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,100,000 |
94 | Chụp CT Scanner sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,115,000 |
95 | Chụp CT Scanner mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,115,000 |
96 | Chụp CT SCanner tầng trên ổ bụng thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,115,000 |
97 | Chụp CT SCanner bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,115,000 |
98 | Chụp CT SCanner hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,115,000 |
99 | Chụp CT SCanner cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,115,000 |
100 | Chụp CT SCanner lòng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1,657,000 |
101 | Chụp CT SCanner sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1,657,000 |
102 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang | 3,615,000 |
103 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang | 3,344,800 |
104 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
105 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
106 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
107 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
108 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt-cổ (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
109 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt-cổ (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
110 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
111 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
112 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
113 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
114 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
115 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
116 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng-cùng (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
117 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng-cùng (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
118 | Chụp cộng hưởng từ khớp (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
119 | Chụp cộng hưởng từ khớp (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
120 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (MRI) có thuốc cản quang | 2,590,000 |
121 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (MRI) không có thuốc cản quang | 1,836,000 |
IV | Một số kỹ thuật khác | |
122 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 150,000 |
123 | Đo mật độ xương 2 vị trí | 230,000 |
V | CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | |
124 | Bơm rửa khoang màng phổi | 250,400 |
125 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 280,000 |
126 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 567,700 |
127 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 392,000 |
128 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 387,100 |
129 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 88,200 |
130 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 795,900 |
131 | Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm có sinh thiết | 707,000 |
132 | Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm không sinh thiết | 484,400 |
133 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 957,600 |
134 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 820,800 |
135 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 716,800 |
136 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 548,100 |
137 | Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng qua đường mũi | 1,034,400 |
138 | Nội soi dạ dày làm Clo test | 537,600 |
139 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15 cm | 90,000 |
140 | Thay băng vết thương mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm | 121,800 |
141 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài trên 30 cm đến 50 cm | 163,100 |
142 | Thay băng vết thương mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 225,400 |
143 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài trên 50 cm nhiễm trùng | 288,400 |
144 | Thông đái | 168,700 |
145 | Tiêm khớp | 268,800 |
146 | Hút dịch khớp | 353,500 |
147 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài dưới 10 cm | 650,000 |
148 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài trên 10 cm | 750,000 |
149 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài dưới 10 cm | 696,500 |
150 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm | 900,500 |
VI | Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |
151 | Châm (có kim dài) | 105,000 |
152 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 170,000 |
153 | Tập vận động đoạn chi | 84,700 |
VII | NGOẠI KHOA | |
Xương, cột sống, hàm mặt | ||
154 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 312,300 |
155 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 880,800 |
156 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 225,400 |
157 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 595,000 |
158 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 194,400 |
159 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 374,500 |
160 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 301,600 |
161 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 665,000 |
162 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 942,900 |
163 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 382,900 |
VIII | MẮT | |
164 | Chích chắp hoặc lẹo | 160,300 |
165 | Đo nhãn áp | 76,300 |
166 | Đo thị trường, ám điểm | 122,500 |
167 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 170,800 |
168 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 1,024,000 |
169 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 115,500 |
170 | Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | 99,400 |
171 | Đo khúc xạ máy | 56,000 |
IX | TAI MŨI HỌNG | |
172 | Khí dung | 97,300 |
173 | Nội soi tai mũi họng | 221,900 |
174 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 140,500 |
175 | Lấy dị vật họng | 168,000 |
176 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 260,000 |
X | RĂNG - HÀM - MẶT | |
177 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 252,700 |
178 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 209,300 |
179 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 653,800 |
180 | Nhổ chân răng | 741,300 |
181 | Nhổ răng đơn giản | 598,800 |
182 | Nhổ răng số 8 bình thường | 283,400 |
183 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 96,600 |
XI | XÉT NGHIỆM | |
184 | Co cục máu đông | 33,500 |
185 | Định lượng Fibrinogen ( yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | 154,000 |
186 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy | 74,800 |
187 | Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) trên máy tự động | 63,000 |
188 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 111,300 |
189 | Máu lắng | 60,200 |
190 | Thời gian Prothrombi (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 88,400 |
191 | Thời gian thrombin (TT) | 68,400 |
192 | Thời gian thromboplatin hoạt hóa từng phần (APTT) | 73,800 |
193 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 77,300 |
194 | BNP (B-type natriuretic peptide) | 600,000 |
195 | CA 125 | 219,000 |
196 | CA 15-3 | 219,000 |
197 | CA 19-9 | 247,000 |
198 | CA72-4 | 174,300 |
199 | Calci | 37,000 |
200 | Calcitonin | 220,000 |
201 | CEA | 194,000 |
202 | CK-MB | 80,000 |
203 | CRP định lượng | 92,000 |
204 | Bilirubin TP | 40,000 |
205 | Bilirubin TT | 40,000 |
206 | Bilirubin GT | 40,000 |
207 | GOT | 40,000 |
208 | GPT | 40,000 |
209 | GGT | 40,000 |
210 | Acid Uric | 44,000 |
211 | Ure | 44,000 |
212 | Albumin | 44,000 |
213 | Glucose máu | 44,000 |
214 | Amylase | 44,000 |
215 | Protein | 44,000 |
216 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 67,100 |
217 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 116,000 |
218 | HBsAg Định lượng | 513,000 |
219 | HBsAg test nhanh | 90,000 |
220 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 150,000 |
221 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 100,000 |
222 | TRAb định lượng | 486,500 |
223 | Định lượng Anti CCP | 388,200 |
224 | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | 600,000 |
225 | Cholesterol toàn phần (máu) | 50,000 |
226 | Triglycerid (máu) | 50,000 |
227 | Nồng độ rượu trong máu | 52,100 |
228 | LDL - Cholesterol | 50,000 |
229 | HDL-Cholesterol | 50,000 |
230 | Prolactin | 135,300 |
231 | Progesteron | 119,000 |
232 | RF (Rheumatoid Factor) | 69,300 |
233 | Troponin T/I | 112,000 |
234 | Đo hoạt độ CK (máu) | 50,000 |
235 | Cortison | 160,000 |
236 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 66,000 |
237 | Creatine | 44,000 |
238 | Định lượng Ethanol (cồn) | 70,700 |
239 | HbA1C | 150,000 |
240 | Pre albumin | 160,000 |
241 | Marijuana định tính | 70,000 |
242 | Amphetamin (định tính) | 70,000 |
243 | Opiate định tính | 70,000 |
244 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 42,500 |
245 | Tổng phân tích nước tiểu | 59,000 |
246 | Đường máu mao mạch | 50,000 |
247 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 52,600 |
248 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/ tự động | 168,300 |
249 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 170,000 |
250 | Ferritin | 151,000 |
251 | Pro-calcitonin | 422,800 |
252 | PSA | 183,000 |
253 | TSH | 130,000 |
254 | Alpha FP (AFP) | 166,000 |
255 | Beta-HCG | 166,000 |
256 | Cyfra 21 - 1 | 202,000 |
257 | Insuline | 106,500 |
258 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 361,900 |
259 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào | 128,900 |
260 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 608,000 |
261 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 900,000 |
262 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 161,000 |
263 | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | 250,000 |
264 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 67,100 |
265 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 72,600 |
266 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 57,400 |
267 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 273,800 |
268 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 268,200 |
269 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 390,500 |
270 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 252,700 |
271 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 206,200 |
272 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 52,200 |
273 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 72,600 |
274 | Treponema pallidum RPR định lượng | 104,700 |
275 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,407,000 |
276 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 153,300 |
277 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 136,500 |
XII | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |
278 | Điện não đồ | 238,000 |
279 | Lưu huyết não | 50,000 |
280 | Điện tâm đồ | 100,000 |
281 | Điện cơ (EMG) | 200,000 |
282 | Đo chức năng hô hấp | 186,900 |
283 | Điện tâm đồ gắng sức | 338,000 |
284 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 187,100 |
285 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 142,800 |
286 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 385,000 |
287 | Soi cổ tử cung | 188,700 |
XIII | CÁC DỊCH VỤ KHÁC | |
288 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 126,000 |