Hotline: 0962451414    Cấp cứu: 0913125115    Tư vấn cai thuốc lá: 18008056    Đặt lịch khám: 0814350359    Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn

DANH  MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ NGUYỆN (YÊU CẦU)

(Kèm theo Quyết định số 3897/QĐ-BV ngày 28 tháng 11 năm 2024

của Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới).

Đơn vị tính: VND

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIÁ DỊCH VỤ
I NHÓM GIÁ DỊCH VỤ TỰ NGUYỆN THUÊ NGOÀI
1 Nhóm máu ABO Gelcard       155,000
2 Huyết đồ       150,000
3 Tổng phân tích máu 25 chỉ số         85,000
4 Tổng phân tích máu 26 chỉ số         70,000
5 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000  Symex)       155,000
6 Tổng phân tích máu 18 chỉ số         65,000
7 COVID-19 Ag test nhanh (COVID-19 Antigen Rapid Test Kit) - VP,TH, HN, QB         80,000
8 Vi sinh vật nhiễm khuẩn huyết Realtime PCR đa tác nhân(65 tác nhân)    4,300,000
9 Aldosterone (Vị thế đứng thẳng)        560,000
10 Aldosterone (Vị thế nằm ngửa)       560,000
11 Vi sinh vật nhiễm khuẩn não - màng não Realtime PCR đa tác nhân(61 tác nhân)    3,090,000
12 Máu lắng ( bằng máy tự động)         50,000
13 Máu chảy - Máu đông (Thời gian máu chảy phương pháp Duke)         30,000
14 Đông máu (INR)         75,000
15 APTT         60,000
16 Thời gian Thrombin (TT)         80,000
17 Fibrinogen         90,000
18 Điện di huyết sắc tố:       650,000
19 Điện di huyết sắc tố(TE<12 tháng)       650,000
20 Sức bền hồng cầu       120,000
21 H.pylori IgM miễn dịch tự động       200,000
22 D-dimer (Stago) - định lượng D-dimer       680,000
23 Tế bào Hargraves       100,000
24 ANA miễn dịch tự động (Liaison)       300,000
25 Anti-dsDNA       300,000
26 KST sốt rét giọt máu         90,000
27 Độ tập trung tiểu cầu         40,000
28 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn ALK)    3,045,000
29 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn BRAF)    2,650,000
30 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy dấu ấn PD-L1 (Dành cho ung thư vảy đầu mặt cổ, thực quản, cổ tử cung, bàng quang, vú,...)    2,500,000
31 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy dấu ấn PD-L1 (Dành cho ung thư phổi không tế bào nhỏ)    3,750,000
32 Xét nghiệm đột biến gen FMR1 bằng phương pháp phân tích đoạn DNA trên điện di mao quản    2,600,000
33 Xét nghiệm đột biến gen bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne bằng kỹ thuật NGS    6,480,000
34 Xét nghiệm đột biến gen bệnh Teo cơ tủy sống SMA bằng kỹ thuật NGS    7,200,000
35 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave)    2,900,000
36 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave)    4,500,000
37 EBV VCA IgA       350,000
38 Creatinin nước tiểu 24 giờ         40,000
39 AST (GOT)         45,000
40 ALT (GPT)         45,000
41 Mảnh vỡ hồng cầu trên tiểu bản         60,000
42 Bilirubin toàn phần         35,000
43 Bilirubin trực tiếp         35,000
44 GGT         55,000
45 Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Plus)    7,500,000
46 Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Twin)    5,700,000
47 Adenovirus/Rotavirus Ag test nhanh       240,000
48 Adenovirus Realtime PCR    1,100,000
49 Bilirubin toàn phần (Trẻ sơ sinh)         30,000
50 LDH         40,000
51 LDH Dịch         40,000
52 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) (trẻ em nữ)       150,000
53 AMH Cobas       850,000
54 Anti Phospholipid IgM       300,000
55 Anti Phospholipid IgG       300,000
56 LH (trẻ em nam)       150,000
57 Bilirubin dịch não tuỷ         30,000
58 Protein máu         40,000
59 Protein C(PC)       440,000
60 Protein S(PS)       440,000
61 Kháng thể kháng AChR       990,000
62 ANCA IFT/Kidney confirmation (ANCA+MPO/PR-3)    1,590,000
63 Kháng thể GBM       790,000
64 Estradiol (trẻ em nữ)       150,000
65 Estradiol (trẻ em nam)       150,000
66 Protein nước tiểu tươi         40,000
67 FSH ( trẻ em nữ)       150,000
68 Albumin máu         40,000
69 FSH (trẻ em nam).       150,000
70 Albumin nước tiểu         40,000
71 Prolactin (trẻ em)       180,000
72 Testosteron (trẻ em nữ)       150,000
73 Albumin dịch         40,000
74 Albumin nước tiểu 24 giờ         40,000
75 Globulin         30,000
76 Testosteron (trẻ em nam)       150,000
77 A/G         40,000
78 Glucose máu (TN)         45,000
79 Cystatin C       180,000
80 AIH type I/II monitoring       800,000
81 AIH type I, PBC monitoring       800,000
82 AIH Screening    1,500,000
83 F-actin IFT       440,000
84 LKM-1 IFT       440,000
85 SMA IFT       440,000
86 HbA1c       165,000
87 Anti SLA/LP (Elisa)       300,000
88 Kháng thể kháng tương bào gan type 1 (Anti LC1)    6,400,000
89 Định lượng Mangan máu       600,000
90 Định lượng Mangan niệu       600,000
91 Monkeypox virus Realtime PCR định tính (Đậu mùa khỉ)    1,000,000
92 Panel Sars-cov-2/FluA/FluB/RSV       800,000
93 Insulin       140,000
94 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (Colistin)       350,000
95 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (Vancomycin)       350,000
96 Ure máu         55,000
97 Urea nước tiểu tươi         40,000
98 Creatinin máu         45,000
99 Creatinin nước tiểu         40,000
100 Ure nước tiểu 24h         50,000
101 Creatinin máu ( Trẻ <12 tháng)         40,000
102 Uric acid máu         65,000
103 Uric acid nước tiểu 24h         60,000
104 Uric acid dịch         60,000
105 Uric acid nước tiểu         60,000
106 Realtime PCR SARS-CoV- 2 (Yêu cầu)    1,200,000
107 Amylase máu         50,000
108 P-Amylase máu         70,000
109 P-Amylase nước tiểu         70,000
110 Amylase nước tiểu         50,000
111 Amylase dịch         50,000
112 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu (MDMA, THC, MET, KET,MOP)       250,000
113 CRP định lượng       130,000
114 Triglyceride         55,000
115 Triglyceride Dịch         50,000
116 HIV PCR    2,500,000
117 Gamma latex định lượng         90,000
118 HCV-RNA Định lượng :    1,200,000
119 HSV Real-time PCR       650,000
120 Cholesterol         45,000
121 Cholesterol Dịch         40,000
122 HDL-Cholesterol         55,000
123 LDL-Cholesterol         65,000
124 Sàng lọc sơ sinh 55 chỉ tiêu    1,650,000
125 Magnesium       110,000
126 CK total         60,000
127 Xác định yếu tố vi lượng kẽm       210,000
128 Chất gây nghiện/máu (Heroin, ...)       500,000
129 Chất gây nghiện/nước tiểu (GC/MS)    1,150,000
130 Chất gây nghiện/máu (GC/MS)    1,050,000
131 Đồng       230,000
132 Định tính Protein Bence Jones         70,000
133 Tổng phân tích nước tiểu 14 chỉ số :         45,000
134 CK- MB (miễn dịch)       120,000
135 Microalbumin niệu       100,000
136 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch tai)       630,000
137 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch họng)       630,000
138 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (đờm)       630,000
139 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (catheter)       630,000
140 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch niệu đạo)       630,000
141 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch mủ)       630,000
142 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch màng bụng/dịch ổ bụng)       630,000
143 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (tinh dịch)       630,000
144 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch khớp)       630,000
145 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch não tuỷ)       630,000
146 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch màng tim)       630,000
147 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch vết thương)       630,000
148 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (dịch âm đạo)       630,000
149 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Nước tiểu)       630,000
150 Protein niệu 24h         60,000
151 Xác định đột biến gen EGFR    8,200,000
152 ASLO định lượng       100,000
153 Sắt huyết thanh         65,000
154 Ferritin       150,000
155 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng LiquiPrep (Thinprep)         69,000
156 ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)       700,000
157 Glucose Nước tiểu 24 h         40,000
158 Phản ứng Rivalta         50,000
159 Troponin T high sensitive       150,000
160 Kẽm (AAS/ICP-MS)       440,000
161 Vitamin D (LC/MS/MS)       710,000
162 Vitamin E       550,000
163 Glucose dịch         40,000
164 Renin-LIAISON ( Vị thế đứng)       430,000
165 Renin-LIAISON ( Vị thế nằm ngửa)       430,000
166 Tranferrin       150,000
167 Điện giải đồ (Na, K, CL)         75,000
168 C-Peptide       330,000
169 Calci máu         55,000
170 Calci Ion         55,000
171 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công)         55,000
172 Điện giải nước tiểu 24h         50,000
173 Điện giải đồ nước tiểu         70,000
174 Phosphat       110,000
175 Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động       550,000
176 Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động       550,000
177 Quantiferon-TB Gold Plus    2,200,000
178 Calci nước tiểu 24h         40,000
179 ANCA Screen       400,000
180 Osteocalcin       275,000
181 Alkaline Phosphatase         50,000
182 Chlamydia Trachomatis IgA-Liaison       250,000
183 Chlamydia Trachomatis IgG-Liaison       250,000
184 Angiostrongylus cantonensis IgM (Giun tròn)       230,000
185 Tìm hồng cầu có chấm ưa base         80,000
186 Angiostrongylus cantonensis IgG (Giun tròn)       230,000
187 Định tính dưỡng chấp (nước tiểu)         80,000
188 Phân tích thành phần sỏi    1,450,000
189 Dengue Fever       350,000
190 Amylaza nước tiểu 24h         50,000
191 Định lượng G6PD       180,000
192 Protein dịch         40,000
193 Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B       250,000
194 STIs Real-time PCR hệ thống tự động (Alinity M)       670,000
195 Điện di Protein       350,000
196 Paragonimus (IgG) (Sán lá phổi)       270,000
197 Sán lá phổi IgM       270,000
198 HBcrAg       700,000
199 NTM (Nontuberculosis Mycobacteria) định danh LPA    1,600,000
200 Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG       300,000
201 Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM       300,000
202 Beta2-microglobulin       200,000
203 Độ thanh thải Creatinine       120,000
204 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng máy tự động)         50,000
205 Anti LKM-1       350,000
206 Anti Nucleosome       350,000
207 Prealbumin       160,000
208 Rickettsia Realtime PCR       760,000
209 Creatinine dịch         40,000
210 Globulin dịch         30,000
211 ANA- 8 PROFILES (Elisa)    1,890,000
212 Canxi nước tiểu         50,000
213 Sàng lọc tiền sản giật quý I :    1,450,000
214 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave)  YC    3,800,000
215 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave)  YC    5,900,000
216 Leptospira IgG (Elisa)       350,000
217 Leptospira IgM (Elisa)       350,000
218 Delta ALA niệu       750,000
219 Asen niệu       850,000
220 Hippuric niệu       780,000
221 Axit t,t-muconic niệu    1,250,000
222 Crom niệu       780,000
223 Xét nghiệm thủy ngân máu    1,280,000
224 Xét nghiệm thủy ngân trong nước tiểu       820,000
225 TRAb (TSH Receptor Antibody)       620,000
226 ALERE HIV COMBO NHANH    1,000,000
227 HBsAg nhanh         70,000
228 HBsAg Cobas       105,000
229 HBsAg định lượng       500,000
230 Giang mai (RPR)         80,000
231 Giang mai Syphilis TP         60,000
232 TPPA định tính       100,000
233 Định lượng Glucose dịch não tủy         40,000
234 Nhóm máu khó hệ ABO       430,000
235 Định lượng Protein dịch não tủy         40,000
236 HIV Como Ag/Ab miễn dịch tự động       210,000
237 HIV Khẳng định       500,000
238 HBsAb định lượng       140,000
239 HIV đo tải lượng hệ thống tự động    1,150,000
240 HBeAg Cobas       135,000
241 HBeAb Cobas       145,000
242 CMV IgM       240,000
243 Anti - HBc IgG       120,000
244 HBcAb Cobas       130,000
245 CMV IgG       240,000
246 HBcAb IgM Cobas       220,000
247 Đếm số lượng tế bào T-CD3, T-CD4, T-CD8    1,900,000
248 Rubella IgG Cobas       200,000
249 Rubella IgM Cobas       200,000
250 Toxoplasma gondii IgM       200,000
251 Toxoplasma gondii IgG       200,000
252 Chlamydia test nhanh       130,000
253 Folate/Serum       200,000
254 AFP       225,000
255 SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave)    3,500,000
256 Nhuộm hóa mô miễn dịch bộ marker vú gồm 4 dấu ấn (ER, PR, Her2-neu và Ki67)    2,800,000
257 Free PSA _Total PSA       370,000
258 PSA, total       200,000
259 PSA, free       200,000
260 ANCA IFT/Kidney    1,100,000
261 CA 15-3       290,000
262 CEA, dịch màng phổi       250,000
263 Định lượng kháng thể kháng độc tố Bạch Hầu       740,000
264 CA 19-9       265,000
265 CA 125       290,000
266 CA 72-4       265,000
267 CEA       265,000
268 NSE       270,000
269 CYFRA 21-1       265,000
270 Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ)       230,000
271 Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ)       230,000
272 Cyclosporine       500,000
273 Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư vú, buồng trứng,tuyến tiền liệt di truyền    3,600,000
274 Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ 11 loại ung thư di truyền( medgene): UT Vú, buồng trứng, nôi mạc tử cung, tiền liệt tuyến, dạ dày, đại trực tràng, da, thận, tuyến giáp, tuyến thượng thận, võng mạc    9,000,000
275 Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ trên 30 loại ung thư di truyền  13,900,000
276 Xét nghiệm tầm soát 5 loại ung thư phổ biến ( vú, đại trực tràng, gan, phổi và dạ dày) - Medgen detect    9,500,000
277 Tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nữ giới (vú, buồng trứng, đại trực tràng) - Medwomen    2,800,000
278 Tầm soát nguy cơ ung thư di truyền cho nam giới ( tiền liệt tuyến, đại trực tràng,dạ dày) - MedMen    2,800,000
279 Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư dạ dày di truyền    4,900,000
280 Realtime PCR SARS-CoV- 2 (Khách đơn)       500,000
281 eGFR (Cystatin C)       150,000
282 eGFR (Creatinin-Cystatin C)       190,000
283 Xét nghiệm phân tích gen bệnh thể ẩn Plus:    3,000,000
284 Virus dại định tính và bán định lượng kháng thể       720,000
285 Virus dại định tính và định lượng kháng thể    1,700,000
286 Virus Dại Real-time PCR    3,000,000
287 EBV IgG miễn dịch tự động       250,000
288 EBV IgM miễn dịch tự động       350,000
289 SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave) YC    4,500,000
290 SLTS không xâm lấn(NIPT-Plus) YC    8,500,000
291 SLTS không xâm lấn(NIPT-Twin) YC    6,700,000
292 DHEA.SO4       200,000
293 RPR định lượng       160,000
294 Định lượng C1-inhibitor    4,000,000
295 Định lượng Calprotectin trong phân    1,300,000
296 Định lượng Myoglobin       200,000
297 HBV Đo tải lượng Hệ thống tự động       990,000
298 HCV Đo tải lượng Hệ thống tự động    1,120,000
299 HPV Genotype PCR Hệ thống tự động ( typ nguy cơ cao)       790,000
300 ANA 23 Profile (**)    3,300,000
301 HLA-B27    1,000,000
302 HAVAb IgM       190,000
303 Anti HAV Total       120,000
304 HAVAb IGG       190,000
305 IgA       200,000
306 IgG       200,000
307 IgM       200,000
308 Xét nghiệm khối tế bào (Cell block) (Ts, BS CKII)       500,000
309 Xét nghiệm khối tế bào (Cell block) (GS,PGS)       650,000
310 Hội chẩn kết quả Giải phẫu bệnh - Tế bào (TS, BS CKII)       750,000
311 Hội chẩn kết quả Giải phẫu bệnh - Tế bào (GS, PGS)    1,040,000
312 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (GS, PGS)       410,000
313 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (Tế bào tuyến vú, tuyến giáp, hạch, dịch các màng...) (Ths, Bs)       160,000
314 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin cho bệnh phẩm sinh thiết (mẫu bệnh phẩm <1 cm) (Ths, Bs)       510,000
315 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cho 1 vị trí lấy mẫu bệnh phẩm phẫu thuật (TS, BSCKII) ( mẫu bệnh phẩm > 1cm)       600,000
316 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cho 1 vị trí lấy mẫu bệnh phẩm phẫu thuật (Ths, Bs) (mẫu bệnh phẩm >1cm)       500,000
317 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cho bệnh phẩm - xương  (Ths, Bs)       530,000
318 Phẫu tích và xét nghiệm mô bệnh học bệnh phẩm - xương (TS, BSCKII)       630,000
319 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Thinprep) (TS, BSCKII)       690,000
320 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Cellprep) (TS, BS CKII)       500,000
321 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Cellprep) (GS, PGS)       650,000
322 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Ts, Bs CKII)       250,000
323 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (tế bào cổ tử cung) (TS, BSCKII)       250,000
324 Nghiệm pháp dung nạp đường (phụ nữ có thai)       160,000
325 IgE       200,000
326 Triple test       550,000
327 Hormon chống bài niệu (ADH)    1,050,000
328 IgG dịch       200,000
329 T3       120,000
330 FT3       110,000
331 IgE dịch       200,000
332 T4       110,000
333 FT4       120,000
334 TSH       155,000
335 Định lượng Hepcidin    1,100,000
336 Gen gây tăng Cholesterol có tính gia đình (LDLR, APOB, PCSK9):    3,000,000
337 IgM dịch       200,000
338 Anti-TPO       280,000
339 TG       315,000
340 Anti-TG       280,000
341 Nhiễm sắc thể đồ YC - 5 ngày    2,500,000
342 Cortisol nước tiểu 24 giờ       170,000
343 Catecholamin máu:    1,200,000
344 Aldosterone ( vị thế đứng thẳng)       560,000
345 Aldosterone ( vị thế nằm ngửa)       560,000
346 Catecholamin nước tiểu    1,200,000
347 CD4       670,000
348 Dengue Fever       350,000
349 CMV Real-time PCR       650,000
350 Beta-hCG       190,000
351 Vitamin B12       200,000
352 FSH       150,000
353 CRP-hs       130,000
354 EBV-IgM       220,000
355 EBV-IgG       220,000
356 HCV Genotype    1,900,000
357 HCV Ab Cobas       275,000
358 LH       150,000
359 HBV Genotype, ĐB kháng thuốc    1,400,000
360 HBV Genotype       645,000
361 Ceruloplasmine       200,000
362 HPV Low risk- QIAGEN       750,000
363 Prolactin       180,000
364 Estradiol (E2)       150,000
365 Progesteron       150,000
366 NT-proBNP       600,000
367 Testosterone       150,000
368 Hormon sinh trưởng (GH tĩnh )       400,000
369 Hormon sinh trưởng (GH động)       400,000
370 Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH)       280,000
371 Globulin gắn hormon sinh dục       200,000
372 Homocysteine total       600,000
373 AMH DxI800       850,000
374 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 75g       160,000
375 ENA 6 Profiles    1,580,000
376 BUN (Blood Urea Nitrogen)         40,000
377 Định lượng Cồn trong máu       200,000
378 Cặn Addis         70,000
379 Enterovirus 71 IgM (EV 71)       160,000
380 Procalcitonin (PCT)       555,000
381 HEV - IgM ( Viêm gan E)       320,000
382 Anti HEV-IgG       270,000
383 Vitamin D Total       400,000
384 TSI (Siemens)       700,000
385 Vitamin A       460,000
386 Định lượng Lactat máu       200,000
387 MTB/NTM định danh    2,400,000
388 12 tác nhân gây bệnh đường tình dục    1,500,000
389 Vi sinh vật cấy kiểm tra bông gạc       300,000
390 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt       300,000
391 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay       300,000
392 Vi sinh vật cấy kiểm tra đồ vải       300,000
393 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí       300,000
394 Vi sinh vật cấy kiểm tra mẫu nước       360,000
395 Cấy phân ( 3 tác nhân ) KSK       300,000
396 Cấy phân ( 4 tác nhân)       430,000
397 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC Penicillin)       330,000
398 Soi tươi dịch âm đạo         60,000
399 Soi tươi dịch niệu đạo         60,000
400 Alpha 1-antitrypsine       140,000
401 AFB Trực tiếp nhuộm huỳnh quang       140,000
402 Vi nấm nhuộm soi         60,000
403 Filariasis IgG ( Giun chỉ)       230,000
404 Ấu trùng giun chỉ       230,000
405 Rotavirus test nhanh       180,000
406 Soi tìm lỵ Amíp         60,000
407 KST đường ruột         90,000
408 Kháng thể Amip trong máu       200,000
409 Soi Phân       200,000
410 KSĐ M. tuberculosis (Hàng 1)    2,000,000
411 KSĐ M. tuberculosis (Hàng 2)    3,000,000
412 Vi khuẩn chí đường ruột         60,000
413 PCR dịch màng não tìm Gryptococus       550,000
414 PCR dịch màng não tìm Toxo plasma       550,000
415 17-OH-Progesterone       270,000
416 Salmonella Widal       160,000
417 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi       100,000
418 PCR lao ( đờm)       400,000
419 PCR dịch tìm lao       350,000
420 Cấy máu bằng máy cấy tự động       520,000
421 Vi nấm soi tươi         60,000
422 Vi khuẩn nhuộm soi         65,000
423 Tinh thể Urat dịch khớp       100,000
424 Double Test       550,000
425 Định lượng chì máu (Pb)       500,000
426 Nhiễm sắc thể từ tế bào dịch ối    3,300,000
427 Pneumocystis carinii nhuộm soi         70,000
428 Digoxin Serum       300,000
429 Định lượng ADA trong dịch màng phổi       380,000
430 Panel dị ứng 60 dị nguyên    1,660,000
431 Xét nghiệm khối tế bào (Cell block) (Ths, Bs)       400,000
432 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (tế bào cổ tử cung) (Ths, Bs)       150,000
433 Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgG       450,000
434 Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgM       450,000
435 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Ths, Bs)       150,000
436 Định tính dưỡng chấp (dịch)         50,000
437 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học       160,000
438 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin (Ths, Bs)       410,000
439 Phát hiện gen ETO/AML -RT-PCR    1,690,000
440 Đột biến T315 I -PCR    1,690,000
441 TPPA định lượng       370,000
442 Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn)       230,000
443 TPHA định tính       100,000
444 TPHA định lượng       370,000
445 Echinococcus IgG (Sán dải chó)       230,000
446 Cysticercosis(Taenia Solium) IgG ( Sán dây lợn)       230,000
447 Cysticercosis(Taenia Solium) IgM ( Sán dây lợn)       230,000
448 Schistosoma masoni IgG ( Sán máng)       230,000
449 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc       300,000
450 Nhiễm sắc thể đồ    1,000,000
451 Nuôi cấy vi khuẩn Whitmore       300,000
452 M2BPGi    1,000,000
453 Độ bảo hòa Transferrin (TSAT)       150,000
454 Định lượng C3       130,000
455 Định lượng EPO (Erythropoietin)       670,000
456 Định lượng C4       145,000
457 Lipoprotein - APO-A1       150,000
458 Lipoprotein - APO-B       150,000
459 Measles IgM - Liaison       320,000
460 Influenza virus A, B, A (H1N1)  test nhanh       460,000
461 Measles IgG - Liaison       320,000
462 Cúm AB nhanh       370,000
463 SCC       265,000
464 Anti Phospholipid IgM       300,000
465 Anti Phospholipid IgG       300,000
466 Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) soi tươi       100,000
467 Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo)       230,000
468 Strongyloides stercoralis IgG ( Giun lươn)       230,000
469 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi         90,000
470 Gnathostoma IgG (Giun đầu gai )       230,000
471 Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa)       230,000
472 Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn)       230,000
473 EBV Real-time PCR       650,000
474 Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn)       230,000
475 Human InterLeukin 28B    1,330,000
476 Đột biến Core Promotor  Precore    1,300,000
477 Anti CCP       300,000
478 Anti-GAD       340,000
479 HE4       520,000
480 PEPSINOGEN I/II       500,000
481 Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn       990,000
482 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Cellprep) (Ths, Bs)       400,000
483 Kháng thể kháng ty thể (AMA-M2)       350,000
484 Pro GRP (Roche)       410,000
485 Calcitonin ( Roche)       310,000
486 Influenza A,B Realtime-PCR    4,000,000
487 RSV Ag test nhanh       460,000
488 Syphilis TP (CMIA)       170,000
489 Enterovirus 71-PCR       730,000
490 Trichomonas vaginalis soi tươi         60,000
491 Neisseria meningitidis nhuộm soi         80,000
492 Mycobacterium leprae nhuộm soi         80,000
493 Alpha Thalassemia 4.2    1,150,000
494 Điện di miễn dịch huyết thanh    1,800,000
495 HLA-DR    4,000,000
496 Kháng thể kháng Sm (Anti-Sm)       250,000
497 Halosperm test    2,000,000
498 Halosperm (YC)    3,000,000
499 AZF (Azoospermia factor)    1,350,000
500 Đột biến gen Thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khối)    2,500,000
501 PCR Sốt xuất huyết Dengue Genotype    1,150,000
502 Định lượng hoạt tính yếu tố Von-Willebrad    1,000,000
503 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von-Willebrad    1,000,000
504 SLSS thiếu Biotinidase       210,000
505 SLSS suy giảm miễn dịch bẩm sinh (SCID)    1,100,000
506 SLSS Hemoglobin       860,000
507 Sàng lọc sơ sinh 5 bệnh       500,000
508 Sàng lọc sơ sinh 6 bệnh       700,000
509 Sàng lọc sơ sinh 62 bệnh    2,300,000
510 Sàng lọc sơ sinh 61 bệnh    2,000,000
511 Sàng lọc sơ sinh 63 bệnh    3,100,000
512 Sàng lọc sơ sinh 7 bệnh       950,000
513 Sàng lọc sơ sinh 8 bệnh    1,800,000
514 SLSS Xơ nang       260,000
515 Lipase       110,000
516 Anti Thrombin III       350,000
517 Legionella Pneumophila IgG       330,000
518 Legionella Pneumophila IgM       330,000
519 Anti HDV Total       920,000
520 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động       800,000
521 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường       500,000
522 Phát hiện gen BCR-ABL p210-PCR    1,500,000
523 Phát hiện gen PML/RAR-- PCR    1,690,000
524 Đột biến gen JAK2 V617F    1,450,000
525 Nuôi cấy-định danh E.Coli 0157:H7       650,000
526 Xét nghiệm CD 55/59 Hồng cầu( chẩn đoán bệnh đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm)    1,500,000
527 Xét nghiệm CD 55/59 bạch cầu (Chẩn đoán bệnh đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)    2,200,000
528 Coombs gián tiếp Gelcard       140,000
529 Coombs trực tiếp Gelcard       120,000
530 B-CrossLaps       200,000
531 Nghiệm pháp rượu         80,000
532 ANA miễn dịch tự động (Liaison)       300,000
533 JEV IGM       770,000
534 Anti-dsDNA       300,000
535 JEV IGG       770,000
536 Định lượng Cortisol máu       160,000
537 Định lượng Cortisol máu (7-10h)       160,000
538 Định lượng Cortisol máu (16-20h)       160,000
539 HSV-1/2 IgM - Laison       230,000
540 HSV-1/2 IgG - Laison       230,000
541 Mumps IgG miễn  dịch       300,000
542 Mumps IgM miễn  dịch       300,000
543 Cardiolipin IgG miễn dịch       300,000
544 Cardiolipin IgM miễn dịch       300,000
545 IGF-1 miễn dịch       540,000
546 PROTEIN/CREATININ NIỆU         50,000
547 Free Testosterone       400,000
548 Định lượng FLC Kappa  Lambda    2,400,000
549 Đinh lượng Metanephrine máu       600,000
550 Metanephrine niệu 24h       600,000
551 Kháng thể kháng virus bệnh bạch cầu người (HTLV-I/II Ab)       600,000
552 Candida IgG       350,000
553 Candida IgM       350,000
554 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc    2,300,000
555 Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh)       400,000
556 Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh)       500,000
557 HCC Wako    2,100,000
558 Pivka II    1,500,000
559 Xét nghiệm ADN huyết thống cha con trước sinh không xâm lấn  26,000,000
560 Xét nghiệm ADN huyết thống cha - con trước sinh không xâm lấn, mẫu thứ 3    5,000,000
561 Kết quả ADN tiếng Anh       300,000
562 Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (M/NMM)    2,300,000
563 Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (mẫu đặc biệt) - Lông, tóc móng    2,800,000
564 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (Ông/bác/chú-cháu trai, anh-em trai)-Mẫu đặc biệt    5,200,000
565 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (Ông/bác/chú-cháu trai, anh-em trai)-Mẫu đặc biệt-Mẫu thứ 3    2,300,000
566 Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (mẫu đặc biệt) Lông, tóc, móng-Mẫu thứ 3    1,220,000
567 Thủ tục xét nghiệm ADN hành chính    1,200,000
568 Thủ tục xét nghiệm ADN hành chính-Mẫu thứ 3       450,000
569 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-M/NMM    4,700,000
570 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-M/NMM-Mẫu thứ 3    1,900,000
571 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-Mẫu đặc biệt - Lông, tóc, móng    5,200,000
572 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-Mẫu đặc biệt - lông, tóc, móng-Mẫu thứ 3    2,300,000
573 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-M/NMM    4,700,000
574 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-M/NMM-Mẫu thứ 3    1,900,000
575 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-Mẫu đặc biệt - lông, tóc, móng    5,200,000
576 Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-Mẫu đặc biệt- lông, tóc, móng-Mẫu thứ 3    2,300,000
577 triSureFirst Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT    1,710,000
578 triSure3 Xét nghiệm
sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT
   2,508,000
579 triSure3Thalass Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT và sàng lọc bệnh di truyền lặn Thalassemia Alpha & Beta    3,078,000
580 triSure9.5 (NIPT9.5)  Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT    3,648,000
581 triSure Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT    5,472,000
582 triSure Procare Xét nghiệm sàng lọc toàn diện 3 trong 1  10,146,000
583 CarrierThalass Xét nghiệm sàng lọc bệnh di truyền lặn Thalassemia Alpha & Beta    2,166,000
584 TriSure Carrier    2,622,000
585 PinkCare    2,850,000
586 MenCare    2,850,000
587 oncoSure    7,410,000
588 oncoSure Plus  11,400,000
589 GenCare Premium  17,100,000
590 SPOT-MAS    7,980,000
591 OncoGS    7,410,000
592 K-Track TM  11,172,000
593 K-TrackTM BO  11,172,000
594 K-Track (n)    2,850,000
595 BabySure       615,600