Mã |
Tên gọi |
Giá |
Quyết định |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0011.0370 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.3072.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.3071.0370 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.3068.0370 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,669,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1051.0369 |
Phẫu thuật nang Tarlov |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0063.0369 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1053.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1060.0369 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1107.0369 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1109.0369 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1047.0369 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.0036.0369 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1102.0369 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1054.0369 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
10.1041.0369 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
04.0001.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.3073.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.3636.0369 |
Mở cung sau cột sống ngực |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.3059.0369 |
Khoan sọ thăm dò |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.3635.0369 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
4,969,100 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
452,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
452,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719,800 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0066.0364 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
6,026,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
6,026,400 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,955,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,465,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,620,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,620,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,620,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,620,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,620,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4,561,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4,561,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,561,600 |
3300/QĐ-BYT | 3649/BV |