Hotline: 0962451414    Cấp cứu: 0913125115    Tư vấn cai thuốc lá: 18008056    Đặt lịch khám: 0814350359    Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Tên gọi Giá Quyết định
10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0007.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0006.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0010.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0008.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0011.0370 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3072.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3071.0370 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3068.0370 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5,669,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1051.0369 Phẫu thuật nang Tarlov 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1110.0369 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0063.0369 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0054.0369 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1053.0369 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1078.0369 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1060.0369 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1107.0369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1100.0369 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1109.0369 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1047.0369 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0045.0369 Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.0036.0369 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1102.0369 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1101.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1054.0369 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
10.1041.0369 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
04.0009.0369 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
04.0010.0369 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
04.0001.0369 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3073.0369 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3636.0369 Mở cung sau cột sống ngực 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3059.0369 Khoan sọ thăm dò 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
03.3635.0369 Cắt bỏ dây chằng vàng 4,969,100 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719,800 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0058.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 8,302,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0061.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 8,302,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0054.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 8,302,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0053.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 8,302,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0066.0364 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 8,302,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0029.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 6,026,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0021.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 6,026,400 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,955,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0039.0361 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,465,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,620,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,620,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0018.0360 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,620,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0013.0360 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,620,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0008.0360 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,620,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0041.0359 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,743,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0050.0359 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4,743,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0045.0359 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4,743,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0040.0359 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,743,900 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0036.0357 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,561,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0019.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,561,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV
07.0014.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,561,600 3300/QĐ-BYT | 3649/BV